中文 Trung Quốc
  • 喝彩 繁體中文 tranditional chinese喝彩
  • 喝彩 简体中文 tranditional chinese喝彩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ca ngợi
  • để cổ vũ
喝彩 喝彩 phát âm tiếng Việt:
  • [he4 cai3]

Giải thích tiếng Anh
  • to acclaim
  • to cheer