中文 Trung Quốc
喝彩
喝彩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ca ngợi
để cổ vũ
喝彩 喝彩 phát âm tiếng Việt:
[he4 cai3]
Giải thích tiếng Anh
to acclaim
to cheer
喝掉 喝掉
喝掛 喝挂
喝斥 喝斥
喝涼水都塞牙 喝凉水都塞牙
喝茫 喝茫
喝西北風 喝西北风