中文 Trung Quốc
協調
协调
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phối hợp
để hài hoà
đàm phán
協調 协调 phát âm tiếng Việt:
[xie2 tiao2]
Giải thích tiếng Anh
to coordinate
to harmonize
negotiation
協調世界時 协调世界时
協調人 协调人
協調員 协调员
協議書 协议书
協辦 协办
協韻 协韵