中文 Trung Quốc
協調世界時
协调世界时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Giờ phối hợp (UTC)
協調世界時 协调世界时 phát âm tiếng Việt:
[xie2 tiao2 shi4 jie4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
Coordinated Universal Time (UTC)
協調人 协调人
協調員 协调员
協議 协议
協辦 协办
協韻 协韵
南 南