中文 Trung Quốc
協辦
协办
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hỗ trợ
để giúp sb làm sth
hợp tác trong khi làm điều sth
協辦 协办 phát âm tiếng Việt:
[xie2 ban4]
Giải thích tiếng Anh
to assist
to help sb do sth
to cooperate in doing sth
協韻 协韵
南 南
南 南
南下 南下
南丹 南丹
南丹縣 南丹县