中文 Trung Quốc
協議書
协议书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hợp đồng
giao thức
協議書 协议书 phát âm tiếng Việt:
[xie2 yi4 shu1]
Giải thích tiếng Anh
contract
protocol
協辦 协办
協韻 协韵
南 南
南三角座 南三角座
南下 南下
南丹 南丹