中文 Trung Quốc
協約
协约
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quốc
Hiệp ước
thỏa thuận
khu định cư đàm phán
協約 协约 phát âm tiếng Việt:
[xie2 yue1]
Giải thích tiếng Anh
entente
pact
agreement
negotiated settlement
協約國 协约国
協調 协调
協調世界時 协调世界时
協調員 协调员
協議 协议
協議書 协议书