中文 Trung Quốc- 半條命
- 半条命
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- một nửa một cuộc sống
- chỉ một nửa còn sống
- chỉ còn
- (sợ hãi, bị đánh đập vv) nửa đến chết
半條命 半条命 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- half a life
- only half alive
- barely alive
- (scared, beaten etc) half to death