中文 Trung Quốc
  • 半條命 繁體中文 tranditional chinese半條命
  • 半条命 简体中文 tranditional chinese半条命
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một nửa một cuộc sống
  • chỉ một nửa còn sống
  • chỉ còn
  • (sợ hãi, bị đánh đập vv) nửa đến chết
半條命 半条命 phát âm tiếng Việt:
  • [ban4 tiao2 ming4]

Giải thích tiếng Anh
  • half a life
  • only half alive
  • barely alive
  • (scared, beaten etc) half to death