中文 Trung Quốc
半殖民地
半殖民地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bán thuộc địa
半殖民地 半殖民地 phát âm tiếng Việt:
[ban4 zhi2 min2 di4]
Giải thích tiếng Anh
semi-colonial
半決賽 半决赛
半流體 半流体
半無限 半无限
半球 半球
半瓶子醋 半瓶子醋
半瓶水響叮噹 半瓶水响叮当