中文 Trung Quốc
半球
半球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bán cầu
半球 半球 phát âm tiếng Việt:
[ban4 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
hemisphere
半瓶子醋 半瓶子醋
半瓶水響叮噹 半瓶水响叮当
半瓶醋 半瓶醋
半生不熟 半生不熟
半白 半白
半真半假 半真半假