中文 Trung Quốc
半熟練
半熟练
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có tay nghề bán
半熟練 半熟练 phát âm tiếng Việt:
[ban4 shu2 lian4]
Giải thích tiếng Anh
semi-skilled
半球 半球
半瓶子醋 半瓶子醋
半瓶水響叮噹 半瓶水响叮当
半生 半生
半生不熟 半生不熟
半白 半白