中文 Trung Quốc
口彩
口彩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
miễn phí nhận xét
tốt wishing
口彩 口彩 phát âm tiếng Việt:
[kou3 cai3]
Giải thích tiếng Anh
complimentary remarks
well-wishing
口徑 口径
口德 口德
口快心直 口快心直
口才 口才
口技 口技
口技表演者 口技表演者