中文 Trung Quốc
口技
口技
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đánh bại boxing
giọng hát mimicry
ventriloquism
口技 口技 phát âm tiếng Việt:
[kou3 ji4]
Giải thích tiếng Anh
beat boxing
vocal mimicry
ventriloquism
口技表演者 口技表演者
口是心非 口是心非
口服 口服
口欲期 口欲期
口氣 口气
口水 口水