中文 Trung Quốc
  • 口快心直 繁體中文 tranditional chinese口快心直
  • 口快心直 简体中文 tranditional chinese口快心直
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 心直口快 [xin1 zhi2 kou3 kuai4]
口快心直 口快心直 phát âm tiếng Việt:
  • [kou3 kuai4 xin1 zhi2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 心直口快[xin1 zhi2 kou3 kuai4]