中文 Trung Quốc
口快心直
口快心直
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 心直口快 [xin1 zhi2 kou3 kuai4]
口快心直 口快心直 phát âm tiếng Việt:
[kou3 kuai4 xin1 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
see 心直口快[xin1 zhi2 kou3 kuai4]
口感 口感
口才 口才
口技 口技
口是心非 口是心非
口服 口服
口條 口条