中文 Trung Quốc
口德
口德
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đắn trong bài phát biểu
口德 口德 phát âm tiếng Việt:
[kou3 de2]
Giải thích tiếng Anh
propriety in speech
口快心直 口快心直
口感 口感
口才 口才
口技表演者 口技表演者
口是心非 口是心非
口服 口服