中文 Trung Quốc
受熱
受热
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước nóng
say nắng
受熱 受热 phát âm tiếng Việt:
[shou4 re4]
Giải thích tiếng Anh
heated
sunstroke
受理 受理
受用 受用
受用 受用
受癟 受瘪
受益 受益
受益人 受益人