中文 Trung Quốc
  • 受益人 繁體中文 tranditional chinese受益人
  • 受益人 简体中文 tranditional chinese受益人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • người thụ hưởng
  • người hưởng lợi
受益人 受益人 phát âm tiếng Việt:
  • [shou4 yi4 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • the beneficiary
  • the person who benefits