中文 Trung Quốc
受癟
受瘪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
discomfited
để có được thành một mess
受癟 受瘪 phát âm tiếng Việt:
[shou4 bie3]
Giải thích tiếng Anh
discomfited
to get into a mess
受益 受益
受益人 受益人
受益匪淺 受益匪浅
受看 受看
受眾 受众
受知 受知