中文 Trung Quốc
受用
受用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thưởng thức
để gặt hái những lợi ích (của sth)
受用 受用 phát âm tiếng Việt:
[shou4 yong4]
Giải thích tiếng Anh
to enjoy
to reap the benefits (of sth)
受用 受用
受病 受病
受癟 受瘪
受益人 受益人
受益匪淺 受益匪浅
受盡 受尽