中文 Trung Quốc
受災地區
受灾地区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu vực thiên tai
受災地區 受灾地区 phát âm tiếng Việt:
[shou4 zai1 di4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
disaster area
受熱 受热
受理 受理
受用 受用
受病 受病
受癟 受瘪
受益 受益