中文 Trung Quốc
反求諸己
反求诸己
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tìm kiếm nguyên nhân trong chính mình chứ không phải là sb khác
反求諸己 反求诸己 phát âm tiếng Việt:
[fan3 qiu2 zhu1 ji3]
Giải thích tiếng Anh
to seek the cause in oneself rather than sb else
反派 反派
反清 反清
反演 反演
反照 反照
反照率 反照率
反物質 反物质