中文 Trung Quốc
反演
反演
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đảo ngược (hình học)
反演 反演 phát âm tiếng Việt:
[fan3 yan3]
Giải thích tiếng Anh
inversion (geometry)
反潛 反潜
反照 反照
反照率 反照率
反特 反特
反猶太主義 反犹太主义
反生物戰 反生物战