中文 Trung Quốc
反照
反照
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phản ánh
反照 反照 phát âm tiếng Việt:
[fan3 zhao4]
Giải thích tiếng Anh
reflection
反照率 反照率
反物質 反物质
反特 反特
反生物戰 反生物战
反用換流器 反用换流器
反白 反白