中文 Trung Quốc
反照率
反照率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phản xạ
suất phản chiếu
反照率 反照率 phát âm tiếng Việt:
[fan3 zhao4 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
reflectivity
albedo
反物質 反物质
反特 反特
反猶太主義 反犹太主义
反用換流器 反用换流器
反白 反白
反目 反目