中文 Trung Quốc
反水
反水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Turncoat
kẻ phản bội
反水 反水 phát âm tiếng Việt:
[fan3 shui3]
Giải thích tiếng Anh
turncoat
traitor
反求諸己 反求诸己
反派 反派
反清 反清
反潛 反潜
反照 反照
反照率 反照率