中文 Trung Quốc
  • 反水 繁體中文 tranditional chinese反水
  • 反水 简体中文 tranditional chinese反水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Turncoat
  • kẻ phản bội
反水 反水 phát âm tiếng Việt:
  • [fan3 shui3]

Giải thích tiếng Anh
  • turncoat
  • traitor