中文 Trung Quốc
反比
反比
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tỷ lệ nghịch với
tỷ lệ nghịch đảo
反比 反比 phát âm tiếng Việt:
[fan3 bi3]
Giải thích tiếng Anh
inversely proportional
inverse ratio
反氣旋 反气旋
反水 反水
反求諸己 反求诸己
反清 反清
反演 反演
反潛 反潜