中文 Trung Quốc
  • 反敗為勝 繁體中文 tranditional chinese反敗為勝
  • 反败为胜 简体中文 tranditional chinese反败为胜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lại thất bại vào chiến thắng (thành ngữ); đến
反敗為勝 反败为胜 phát âm tiếng Việt:
  • [fan3 bai4 wei2 sheng4]

Giải thích tiếng Anh
  • to turn defeat into victory (idiom); to turn the tide