中文 Trung Quốc
反散射
反散射
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
backscatter
反散射 反散射 phát âm tiếng Việt:
[fan3 san4 she4]
Giải thích tiếng Anh
backscatter
反文旁 反文旁
反斜杠 反斜杠
反斜線 反斜线
反映 反映
反映論 反映论
反時勢 反时势