中文 Trung Quốc
原住民族
原住民族
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dân cư nguyên thủy
người dân bản địa
原住民族 原住民族 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 zhu4 min2 zu2]
Giải thích tiếng Anh
original inhabitant
indigenous people
原作 原作
原來 原来
原先 原先
原則 原则
原則上 原则上
原則性 原则性