中文 Trung Quốc
卵子
卵子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
noãn
tinh hoàn
Dương vật
卵子 卵子 phát âm tiếng Việt:
[luan3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
testicles
penis
卵巢 卵巢
卵巢窩 卵巢窝
卵形 卵形
卵母細胞 卵母细胞
卵泡 卵泡
卵石 卵石