中文 Trung Quốc
卵石
卵石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cobble
sỏi
卵石 卵石 phát âm tiếng Việt:
[luan3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
cobble
pebble
卵磷脂 卵磷脂
卵精巢 卵精巢
卵裂 卵裂
卵黃囊 卵黄囊
卵黃管 卵黄管
卵黃腺 卵黄腺