中文 Trung Quốc
卵巢窩
卵巢窝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buồng trứng
卵巢窩 卵巢窝 phát âm tiếng Việt:
[luan3 chao2 wo1]
Giải thích tiếng Anh
ovary
卵形 卵形
卵模 卵模
卵母細胞 卵母细胞
卵石 卵石
卵磷脂 卵磷脂
卵精巢 卵精巢