中文 Trung Quốc
卵泡
卵泡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nang
卵泡 卵泡 phát âm tiếng Việt:
[luan3 pao4]
Giải thích tiếng Anh
follicle
卵石 卵石
卵磷脂 卵磷脂
卵精巢 卵精巢
卵黃 卵黄
卵黃囊 卵黄囊
卵黃管 卵黄管