中文 Trung Quốc
卵子
卵子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
noãn
卵子 卵子 phát âm tiếng Việt:
[luan3 zi3]
Giải thích tiếng Anh
ovum
卵子 卵子
卵巢 卵巢
卵巢窩 卵巢窝
卵模 卵模
卵母細胞 卵母细胞
卵泡 卵泡