中文 Trung Quốc
即時
即时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngay lập tức
即時 即时 phát âm tiếng Việt:
[ji2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
immediate
即時制 即时制
即時即地 即时即地
即時通訊 即时通讯
即為 即为
即由 即由
即興 即兴