中文 Trung Quốc
即興
即兴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hứng (trong nghệ thuật)
impromptu
không sưa soạn trước
即興 即兴 phát âm tiếng Việt:
[ji2 xing4]
Giải thích tiếng Anh
improvisation (in the arts)
impromptu
extemporaneous
即興之作 即兴之作
即興發揮 即兴发挥
即食 即食
卵圓 卵圆
卵圓形 卵圆形
卵圓窗 卵圆窗