中文 Trung Quốc
即時通訊
即时通讯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhắn tin (IM)
tin nhắn nhanh
即時通訊 即时通讯 phát âm tiếng Việt:
[ji2 shi2 tong1 xun4]
Giải thích tiếng Anh
instant messaging (IM)
instant message
即溶咖啡 即溶咖啡
即為 即为
即由 即由
即興之作 即兴之作
即興發揮 即兴发挥
即食 即食