中文 Trung Quốc
即為
即为
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được coi là
để được định nghĩa là
được gọi là
即為 即为 phát âm tiếng Việt:
[ji2 wei2]
Giải thích tiếng Anh
to be considered to be
to be defined to be
to be called
即由 即由
即興 即兴
即興之作 即兴之作
即食 即食
卵 卵
卵圓 卵圆