中文 Trung Quốc
  • 即為 繁體中文 tranditional chinese即為
  • 即为 简体中文 tranditional chinese即为
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để được coi là
  • để được định nghĩa là
  • được gọi là
即為 即为 phát âm tiếng Việt:
  • [ji2 wei2]

Giải thích tiếng Anh
  • to be considered to be
  • to be defined to be
  • to be called