中文 Trung Quốc
  • 即日 繁體中文 tranditional chinese即日
  • 即日 简体中文 tranditional chinese即日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • này hay rằng ngày nay
  • trong vài ngày tiếp theo
即日 即日 phát âm tiếng Việt:
  • [ji2 ri4]

Giải thích tiếng Anh
  • this or that very day
  • in the next few days