中文 Trung Quốc
即日
即日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
này hay rằng ngày nay
trong vài ngày tiếp theo
即日 即日 phát âm tiếng Việt:
[ji2 ri4]
Giải thích tiếng Anh
this or that very day
in the next few days
即早 即早
即時 即时
即時制 即时制
即時通訊 即时通讯
即溶咖啡 即溶咖啡
即為 即为