中文 Trung Quốc
印證
印证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để con dấu
để xác nhận
để làm chứng
để xác minh
印證 印证 phát âm tiếng Việt:
[yin4 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
to seal
to confirm
to corroborate
to verify
印譜 印谱
印象 印象
印象主義 印象主义
印跡 印迹
印鈔票 印钞票
印鈕 印钮