中文 Trung Quốc
  • 印證 繁體中文 tranditional chinese印證
  • 印证 简体中文 tranditional chinese印证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để con dấu
  • để xác nhận
  • để làm chứng
  • để xác minh
印證 印证 phát âm tiếng Việt:
  • [yin4 zheng4]

Giải thích tiếng Anh
  • to seal
  • to confirm
  • to corroborate
  • to verify