中文 Trung Quốc
印譜
印谱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ sưu tập của con dấu tem
印譜 印谱 phát âm tiếng Việt:
[yin4 pu3]
Giải thích tiếng Anh
collection of seal stamps
印象 印象
印象主義 印象主义
印象派 印象派
印鈔票 印钞票
印鈕 印钮
印鑒 印鉴