中文 Trung Quốc
印象主義
印象主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trường phái ấn tượng
印象主義 印象主义 phát âm tiếng Việt:
[yin4 xiang4 zhu3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
impressionism
印象派 印象派
印跡 印迹
印鈔票 印钞票
印鑒 印鉴
印鼠客蚤 印鼠客蚤
印鼻 印鼻