中文 Trung Quốc
印鈔票
印钞票
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
in ấn tiền
印鈔票 印钞票 phát âm tiếng Việt:
[yin4 chao1 piao4]
Giải thích tiếng Anh
printing money
印鈕 印钮
印鑒 印鉴
印鼠客蚤 印鼠客蚤
危 危
危 危
危亡 危亡