中文 Trung Quốc
印製電路板
印制电路板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảng mạch in
印製電路板 印制电路板 phát âm tiếng Việt:
[yin4 zhi4 dian4 lu4 ban3]
Giải thích tiếng Anh
printed circuit board
印記 印记
印證 印证
印譜 印谱
印象主義 印象主义
印象派 印象派
印跡 印迹