中文 Trung Quốc
印航
印航
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Air India (Abbr)
印航 印航 phát âm tiếng Việt:
[Yin4 hang2]
Giải thích tiếng Anh
Air India (abbr.)
印花 印花
印花稅 印花税
印行 印行
印製 印制
印製電路 印制电路
印製電路板 印制电路板