中文 Trung Quốc
印花
印花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuế tem
印花 印花 phát âm tiếng Việt:
[yin4 hua1]
Giải thích tiếng Anh
tax stamp
印花稅 印花税
印行 印行
印表機 印表机
印製電路 印制电路
印製電路板 印制电路板
印記 印记