中文 Trung Quốc
印行
印行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
in và phân phối
để xuất bản
印行 印行 phát âm tiếng Việt:
[yin4 xing2]
Giải thích tiếng Anh
to print and distribute
to publish
印表機 印表机
印製 印制
印製電路 印制电路
印記 印记
印證 印证
印譜 印谱