中文 Trung Quốc
劈柴
劈柴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chop củi
để tách bản ghi
劈柴 劈柴 phát âm tiếng Việt:
[pi1 chai2]
Giải thích tiếng Anh
to chop firewood
to split logs
劈柴 劈柴
劈空扳害 劈空扳害
劈腿 劈腿
劈裂 劈裂
劈裡啪啦 劈里啪啦
劈開 劈开