中文 Trung Quốc
兩情兩願
两情两愿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bởi thoả thuận (phương ngữ Bắc Trung Quốc)
兩情兩願 两情两愿 phát âm tiếng Việt:
[liang3 qing2 liang3 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
by mutual consent (north China dialect)
兩情相悅 两情相悦
兩手不沾陽春水 两手不沾阳春水
兩手空空 两手空空
兩方 两方
兩旁 两旁
兩星期 两星期