中文 Trung Quốc
兩手空空
两手空空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tay không (thành ngữ); hình. không nhận được bất cứ điều gì
兩手空空 两手空空 phát âm tiếng Việt:
[liang3 shou3 kong1 kong1]
Giải thích tiếng Anh
empty-handed (idiom); fig. not receiving anything
兩敗俱傷 两败俱伤
兩方 两方
兩旁 两旁
兩會 两会
兩棲 两栖
兩棲動物 两栖动物