中文 Trung Quốc
兩星期
两星期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hai tuần
兩星期 两星期 phát âm tiếng Việt:
[liang3 xing1 qi1]
Giải thích tiếng Anh
fortnight
兩會 两会
兩棲 两栖
兩棲動物 两栖动物
兩極 两极
兩極分化 两极分化
兩樣 两样